nồng nặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng nặc+
- Very strong
- Mùi hôi nồng nặc
A very strong smell
- Mùi hôi nồng nặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồng nặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nồng nặc":
nằng nặc nặng nhọc nhung nhúc nhưng nhức nòng nực nóng nực nồng nặc nồng nực
Lượt xem: 548